Có 2 kết quả:
卖萌 mài méng ㄇㄞˋ ㄇㄥˊ • 賣萌 mài méng ㄇㄞˋ ㄇㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) to act cute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) to act cute
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0